![TPS Turku](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
TPS Turku
-
Khu vực:
Chuyển nhượng TPS Turku 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.10.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
19.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.10.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
24.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
06.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |