![Toin University](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Toin University
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Toin University 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
09.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.06.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
09.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.06.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.04.2021 |
Cho mượn
|
![]() |