
-
Sportul Studentesc
-
Khu vực:
Đội hình Sportul Studentesc 2025
#
Tiền đạo
77

16

88

77

15

94

97

7

10

40

13

99

99

2

11

51

87

17

25

22

91

44

44

67

8

27

9

3

28
