![Novorizontino](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Novorizontino
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Novorizontino 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
13.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
02.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.04.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
10.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
02.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.04.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.04.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.04.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |