
-
Nomad Astana
-
Khu vực:
Đội hình Nomad Astana 2025
#
Tiền đạo
42

96

5

38

15

9

13

7

34

16

12

99

86

74

29


28

24

66

17

84

#
Hậu vệ
21

87

55

71

89

31

39

90

96

79

25

72

10

3

27

78

8
