
-
Maccabi Shaarayim FC
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Maccabi Shaarayim FC 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
24.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
25.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.12.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |