![Lok. Plovdiv](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Lok. Plovdiv
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Lok. Plovdiv 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
18.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
14.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |