![Lindsey Wilson](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Lindsey Wilson
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Lindsey Wilson 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
08.08.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.03.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.05.2016 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.08.2015 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Chuyển nhượng
|
|
|
08.08.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.08.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.08.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2016 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2015 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2014 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.05.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.04.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.03.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.05.2016 |
Cho mượn
|
![]() |