![Kharkiv](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Kharkiv
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kharkiv 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.10.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
12.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.02.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.10.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.09.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
27.12.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.11.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
21.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.10.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |