
-
Johor DT
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Johor DT 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
27.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
05.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.10.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
16.09.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |