![Hibernians](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Hibernians
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Hibernians 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
16.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
04.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
18.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |