![H. Bikat Hayarden](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
H. Bikat Hayarden
-
Khu vực:
Chuyển nhượng H. Bikat Hayarden 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
25.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
26.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
|
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
08.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.02.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.12.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |