
-
Dollingstown
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Dollingstown 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.10.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.10.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.05.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |