![Daco-Getica Bucuresti](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Daco-Getica Bucuresti
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Daco-Getica Bucuresti 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
31.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.11.2019 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.09.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2020 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
16.02.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
13.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.11.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |