![Calgary Wranglers](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Calgary Wranglers
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Calgary Wranglers 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
05.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
05.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
07.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
05.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.03.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.08.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.08.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.05.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |