![Brickfield](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Brickfield
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Brickfield 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
22.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.11.2018 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.07.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.09.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.10.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
09.08.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.07.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
25.07.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.09.2016 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.05.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
17.08.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.06.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |