![Batman Petrolspor](http://www.bangmyscore.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Batman Petrolspor
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Batman Petrolspor 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
17.01.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
15.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |