Cầu thủ
Kyriakos Papadopoulos
Tuổi: 32 (23.02.1992)

Sự nghiệp và danh hiệu Kyriakos Papadopoulos

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Super League
8
0
6.6
0
3
0
23/24
Super League
21
0
6.7
1
9
0
22/23
Super League
10
0
6.9
0
1
0
22/23
9
0
6.6
0
5
0
21/22
Super League
15
0
6.1
0
2
0
21/22
Saudi Professional League
1
0
-
0
0
0
20/21
24
2
6.1
-
6
1
19/20
2. Bundesliga
2
0
6.6
0
1
0
18/19
2. Bundesliga
1
0
6.3
0
1
0
17/18
Bundesliga
29
1
7.0
1
13
1
16/17
Bundesliga
15
2
7.5
0
6
0
16/17
Bundesliga
1
0
7.2
0
0
0
15/16
16
0
7.0
0
4
1
14/15
14
2
-
1
5
0
13/14
Bundesliga
4
0
-
0
0
1
12/13
Bundesliga
10
1
-
-
2
1
11/12
Bundesliga
29
2
-
-
11
1
10/11
Bundesliga
18
0
-
-
5
0