Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
36 | 23 | 72:23 | 79 |
2
|
36 | 23 | 73:38 | 76 |
3
|
36 | 13 | 67:55 | 49 |
4
|
36 | 11 | 55:45 | 49 |
5
|
36 | 11 | 48:52 | 44 |
6
|
36 | 12 | 51:59 | 43 |
7
|
36 | 11 | 45:58 | 43 |
8
|
36 | 11 | 39:50 | 42 |
9
|
36 | 8 | 36:55 | 38 |
10
|
36 | 6 | 31:82 | 26 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.