1.45
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
2.10
44%
Kiểm soát bóng
56%
10
Số lần dứt điểm
13
6
Sút trúng đích
0
2
Dứt điểm ra ngoài
7
2
Sút bị chặn
6
1
Cơ hội nguy hiểm
2
3
Phạt góc
8
7
Cú sút trong vòng cấm
8
3
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
1
1
Bàn thắng đánh đầu
0
0
Thủ môn Cứu thua
4
8
Đá phạt
9
0
Việt vị
2
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ Vàng
1
16
Ném biên
21
11
Chạm ở sân đối phương
20
79% (234/298)
Chuyền bóng
82% (296/360)
61% (30/49)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
63% (72/115)
38% (3/8)
Chuyền dài
26% (7/27)
85% (11/13)
Tắc bóng
58% (7/12)
28
Phá bóng
13
10
Đánh chặn
7