Bán kết
Mainz U19
1
0
Koln U19
0
0
Hertha U19
0
1
Dortmund U19
4
0
Chung kết
Mainz U19
4
Dortmund U19
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:4 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 5:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 12:4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 9:6 | 6 |
3
|
3 | 1 | 7:10 | 3 |
4
|
3 | 0 | 4:12 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 7:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:3 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 11:5 | 9 |
2
|
4 | 2 | 14:6 | 7 |
3
|
4 | 1 | 6:8 | 4 |
4
|
4 | 1 | 8:13 | 4 |
5
|
4 | 1 | 4:11 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 6:6 | 9 |
2
|
4 | 2 | 9:5 | 7 |
3
|
4 | 2 | 8:5 | 7 |
4
|
4 | 1 | 7:10 | 3 |
5
|
4 | 1 | 4:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 10:7 | 7 |
2
|
3 | 2 | 9:7 | 6 |
3
|
3 | 1 | 8:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 12:4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 7:8 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:6 | 3 |
4
|
3 | 1 | 7:11 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:5 | 7 |
2
|
3 | 2 | 5:9 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 10:5 | 10 |
2
|
4 | 3 | 13:4 | 9 |
3
|
4 | 2 | 5:4 | 7 |
4
|
4 | 1 | 5:10 | 3 |
5
|
4 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 14:1 | 10 |
2
|
4 | 2 | 7:4 | 7 |
3
|
4 | 2 | 9:9 | 6 |
4
|
4 | 1 | 6:11 | 4 |
5
|
4 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 7:3 | 6 |
2
|
3 | 2 | 7:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:5 | 3 |
4
|
3 | 1 | 3:8 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 8:3 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:5 | 6 |
3
|
3 | 0 | 3:6 | 1 |
4
|
3 | 0 | 4:9 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 15:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 13:8 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:6 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 12:5 | 7 |
2
|
3 | 2 | 10:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:7 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:6 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 2:7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 14:8 | 7 |
2
|
3 | 1 | 11:6 | 5 |
3
|
3 | 1 | 5:6 | 4 |
4
|
3 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 14:6 | 9 |
2
|
3 | 1 | 8:8 | 3 |
3
|
3 | 1 | 7:10 | 3 |
4
|
3 | 1 | 5:10 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:1 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 7:7 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 5:1 | 7 |
2
|
3 | 1 | 5:4 | 5 |
3
|
3 | 1 | 6:5 | 4 |
4
|
3 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:5 | 6 |
2
|
3 | 1 | 9:4 | 4 |
3
|
3 | 1 | 5:5 | 4 |
4
|
3 | 1 | 5:11 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 8:4 | 7 |
2
|
3 | 2 | 11:10 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:5 | 4 |
4
|
3 | 0 | 5:10 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thắng: )
- Junioren Bundesliga Play Offs (Giai đoạn Đội thua: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.