Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 18 | 52:20 | 66 |
2
![]() |
34 | 17 | 43:29 | 60 |
3
![]() |
34 | 16 | 41:32 | 56 |
4
![]() |
34 | 15 | 39:37 | 54 |
5
![]() |
34 | 13 | 44:28 | 53 |
6
![]() |
34 | 13 | 34:27 | 49 |
7
![]() |
34 | 11 | 27:20 | 48 |
8
![]() |
34 | 13 | 42:35 | 47 |
9
![]() |
34 | 12 | 35:33 | 47 |
10
![]() |
34 | 12 | 32:40 | 46 |
11
![]() |
34 | 14 | 36:36 | 43 |
12
![]() |
34 | 10 | 41:43 | 42 |
13
![]() |
34 | 9 | 29:36 | 41 |
14
![]() |
34 | 9 | 20:28 | 40 |
15
![]() |
34 | 8 | 26:36 | 36 |
16
![]() |
34 | 9 | 34:39 | 36 |
17
![]() |
34 | 7 | 31:61 | 29 |
18
![]() |
34 | 4 | 25:51 | 23 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Segunda RFEF - Play Offs Thăng hạng
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- La Union: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Velez: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)