Bán kết
participant
CSM Ramnicu Sarat
1
0
participant
Foresta Suceava
1
2
participant
Ceahlaul
1
2
participant
Metalul Buzau
1
1
participant
Popesti Leordeni
2
1
participant
Afumati
1
1
participant
F. Constanta 2
3
0
participant
Tunari
1
4
participant
Viitorul Daesti
3
6
participant
CS Blejoi
4
2
participant
CSO Plopeni
0
0
participant
Alexandria
1
1
participant
Soimii Lipova
0
2
participant
CSM Deva
1
2
participant
CSO Filiasi
2
0
participant
CSM Resita
2
5
participant
Unirea Ungheni
1
3
participant
FC Bihor
1
2
participant
Gloria 2018 Bistrita
1
1
participant
Corvinul
2
2
Chung kết
participant
Foresta Suceava
0
0
participant
Ceahlaul
0
2
participant
Popesti Leordeni
2
1
participant
Tunari
1
3
participant
Viitorul Daesti
0
1
participant
Alexandria
2
4
participant
CSM Deva
2
2
participant
CSM Resita
3
3
participant
Unirea Ungheni
0
1
participant
Corvinul
2
4
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 CS Blejoi 18 13 54:19 42
2 CSO Plopeni 18 9 18:10 32
3 Cetate Rasnov 18 9 27:19 30
4 SR Brasov 18 9 26:22 30
5 Odorheiu 18 7 31:20 25
6 Paulesti 18 7 21:33 24
7 Sepsi Sf. Gheorghe 2 18 5 25:39 19
8 Kids Tampa Brasov 18 5 22:31 18
9 Olimpic Zarnesti 18 4 27:40 16
10 Targu Secuiesc 18 4 15:33 16
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 5 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 CS Blejoi 9 5 18:14 59
2 CSO Plopeni 9 3 9:6 45
3 SR Brasov 9 1 11:13 39
4 Cetate Rasnov 9 1 11:16 37
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • CS Blejoi: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu) CS Blejoi: +42 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSO Plopeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSO Plopeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • SR Brasov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) SR Brasov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Cetate Rasnov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Cetate Rasnov: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Odorheiu 10 7 28:8 47
6 Paulesti 10 5 17:24 41
7 Sepsi Sf. Gheorghe 2 10 5 26:15 35
8 Olimpic Zarnesti 10 4 23:18 31
9 Kids Tampa Brasov 10 3 14:24 28
10 Targu Secuiesc 10 1 13:32 21
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Odorheiu: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu) Odorheiu: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Paulesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Paulesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sepsi Sf. Gheorghe 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sepsi Sf. Gheorghe 2: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Olimpic Zarnesti: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Olimpic Zarnesti: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kids Tampa Brasov: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kids Tampa Brasov: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Targu Secuiesc: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Targu Secuiesc: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)