Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Pogon Siedlce 34 16 57:45 58
2 Kotwica Kolobrzeg 34 16 61:45 56
3 KKS Kalisz 34 15 48:32 55
4 S. Wola 34 15 44:38 54
5 Chojniczanka 34 15 49:44 54
6 Polonia Bytom 34 14 57:48 53
7 Stezyca 34 13 48:45 50
8 Hutnik Krakow 34 13 47:43 49
9 Zaglebie II 34 13 48:47 46
10 LKS Lodz II 34 12 46:49 45
11 GKS Jastrzebie 34 11 43:48 43
12 Wisla Pulawy 34 9 48:50 41
13 Olimpia Elblag 34 10 35:46 40
14 Ol. Grudziadz 34 10 35:42 40
15 Skra 34 10 40:43 40
16 Lech Poznan II 34 10 34:50 39
17 Sandecja Nowy S. 34 9 35:48 35
18 Stomil Olsztyn 34 9 30:42 34
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 1
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.