Bảng A Trận Thắng H.Số Điểm
1 RKAV Volendam 34 21 92:53 66
2 IJsselmeervogels 34 19 72:43 63
3 Genemuiden 34 16 68:40 59
4 USV Hercules 34 17 63:43 57
5 Sparta Nijkerk 34 18 81:66 56
6 Harkemase Boys 34 14 62:47 54
7 VV DOVO 34 14 62:45 52
8 HSC '21 34 14 60:53 52
9 DVS '33 Ermelo 34 14 61:42 48
10 Rijnvogels 34 14 60:62 48
11 Eemdijk 34 13 57:62 48
12 VVSB 34 14 62:67 47
13 DEM 34 14 49:54 47
14 Urk 34 12 56:73 45
15 Staphorst 34 13 56:64 44
16 Hoogeveen 34 10 45:87 33
17 Kampong 34 6 44:70 25
18 ODIN '59 34 3 29:108 14
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
Bảng B Trận Thắng H.Số Điểm
1 Barendrecht 34 22 76:37 71
2 SteDoCo 34 20 70:32 69
3 Blauw Geel 34 20 67:35 67
4 TEC 34 17 67:33 61
5 Sportlust 34 18 56:36 61
6 Gemert 34 17 64:62 58
7 Meerssen 34 16 71:52 56
8 TOGB 34 16 47:43 50
9 Hoek 34 13 73:53 47
10 UNA 34 13 50:46 47
11 HV & CV Quick 34 15 62:64 47
12 Kloetinge 34 13 45:48 47
13 Rosmalen 34 8 55:70 36
14 OSS '20 34 10 47:70 36
15 AWC 34 8 28:66 30
16 GVV Unitas 34 8 40:64 29
17 Groene Ster 34 7 29:79 26
18 Baronie 34 6 34:91 20
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Tweede Divisie
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Tweede Divisie (Thăng hạng: )
  • Derde Divisie (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • AWC: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn) AWC: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)