Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
20 | 19 | 105:9 | 57 |
2
![]() |
20 | 16 | 80:16 | 49 |
3
![]() |
20 | 12 | 44:35 | 37 |
4
![]() |
20 | 10 | 35:21 | 35 |
5
![]() |
20 | 9 | 43:37 | 31 |
6
![]() |
20 | 9 | 46:45 | 30 |
7
![]() |
20 | 8 | 45:53 | 26 |
8
![]() |
20 | 7 | 29:51 | 24 |
9
![]() |
20 | 4 | 27:78 | 13 |
10
![]() |
20 | 2 | 28:59 | 9 |
11
![]() |
20 | 2 | 14:92 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group (Nhóm Thăng hạng: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 7)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 9)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 11)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 13)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 15)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 17)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 19)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Play Offs (Play Offs: Hạng 21)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.