Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 81:27 | 70 |
2
|
30 | 20 | 66:26 | 64 |
3
|
30 | 16 | 52:51 | 52 |
4
|
30 | 12 | 60:50 | 45 |
5
|
30 | 13 | 60:55 | 43 |
6
|
30 | 13 | 41:46 | 43 |
7
|
30 | 10 | 55:52 | 40 |
8
|
30 | 10 | 53:53 | 39 |
9
|
30 | 10 | 49:47 | 39 |
10
|
30 | 11 | 34:56 | 37 |
11
|
30 | 7 | 42:51 | 36 |
12
|
30 | 9 | 45:51 | 35 |
13
|
30 | 9 | 40:57 | 34 |
14
|
30 | 9 | 44:58 | 33 |
15
|
30 | 8 | 36:56 | 30 |
16
|
30 | 7 | 35:57 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CFL Play Offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.