1.25
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.99
63%
Kiểm soát bóng
37%
15
Số lần dứt điểm
13
4
Sút trúng đích
7
7
Dứt điểm ra ngoài
5
4
Sút bị chặn
1
1
Cơ hội nguy hiểm
3
3
Phạt góc
2
12
Cú sút trong vòng cấm
6
3
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
1
0
Bàn thắng đánh đầu
1
6
Thủ môn Cứu thua
4
16
Đá phạt
12
2
Việt vị
0
12
Phạm lỗi
16
0
Thẻ Vàng
1
20
Ném biên
14
17
Chạm ở sân đối phương
15
80% (204/255)
Chuyền bóng
71% (108/153)
71% (52/73)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
72% (54/75)
33% (7/21)
Chuyền dài
50% (2/4)
43% (6/14)
Tắc bóng
53% (9/17)
14
Phá bóng
16
4
Đánh chặn
5