Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 15 | 50:21 | 49 |
2
|
22 | 14 | 37:14 | 48 |
3
|
22 | 14 | 60:24 | 45 |
4
|
21 | 11 | 31:18 | 40 |
5
|
22 | 10 | 44:33 | 37 |
6
|
22 | 8 | 26:24 | 32 |
7
|
22 | 7 | 27:31 | 30 |
8
|
22 | 9 | 19:28 | 30 |
9
|
21 | 8 | 29:29 | 28 |
10
|
22 | 8 | 18:19 | 28 |
11
|
21 | 7 | 23:26 | 28 |
12
|
22 | 7 | 24:30 | 28 |
13
|
22 | 7 | 31:35 | 25 |
14
|
22 | 5 | 17:17 | 24 |
15
|
21 | 6 | 26:34 | 23 |
16
|
22 | 5 | 19:30 | 23 |
17
|
22 | 6 | 21:33 | 23 |
18
|
22 | 5 | 25:34 | 21 |
19
|
22 | 4 | 22:37 | 19 |
20
|
22 | 4 | 15:47 | 15 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - La Liga 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.