Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Wadi Degla 23 13 27:7 47
2 Telecom Egypt 24 11 27:15 43
3 Arab Contractors 23 12 33:24 43
4 Abu Qir Semad 23 11 35:19 40
5 Al-Sekka 24 10 26:19 38
6 Kahrabaa Ismailia 23 9 44:27 36
7 Al Qanah 24 9 30:25 36
8 Tersana 24 10 27:27 35
9 Aswan SC 23 8 18:15 34
10 Proxy 23 6 28:26 33
11 Asyut Petroleum 23 7 24:26 32
12 El Daklyeh 23 7 16:21 29
13 Baladiyat El Mahalla 23 4 17:20 25
14 La Viena 23 5 18:24 24
15 Raya 24 4 12:21 23
16 Suez SC 24 4 17:31 22
17 Tanta 24 4 16:26 20
18 Alexandria SC 24 4 19:32 20
19 El Mansoura 24 4 13:31 18
20 Dayrout 24 3 22:33 17
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Premier League
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.