Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 18 | 96:27 | 58 |
2
|
26 | 15 | 58:35 | 51 |
3
|
26 | 15 | 50:35 | 50 |
4
|
26 | 14 | 55:34 | 49 |
5
|
26 | 12 | 36:27 | 43 |
6
|
26 | 12 | 57:51 | 39 |
7
|
26 | 11 | 48:50 | 37 |
8
|
26 | 9 | 36:41 | 33 |
9
|
26 | 8 | 36:44 | 29 |
10
|
26 | 7 | 33:42 | 29 |
11
|
26 | 8 | 40:56 | 27 |
12
|
26 | 7 | 29:57 | 26 |
13
|
26 | 6 | 32:48 | 25 |
14
|
26 | 1 | 17:76 | 11 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.