Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 23 | 88:25 | 69 |
2
|
26 | 20 | 83:23 | 61 |
3
|
26 | 20 | 79:30 | 61 |
4
|
26 | 18 | 84:30 | 58 |
5
|
26 | 10 | 43:41 | 35 |
6
|
26 | 10 | 56:74 | 34 |
7
|
26 | 10 | 45:57 | 33 |
8
|
26 | 10 | 48:66 | 32 |
9
|
26 | 9 | 54:57 | 30 |
10
|
26 | 8 | 53:60 | 29 |
11
|
26 | 8 | 34:51 | 27 |
12
|
26 | 8 | 42:81 | 26 |
13
|
26 | 6 | 45:72 | 22 |
14
|
26 | 3 | 27:114 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.