Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 KS Wieczysta Krakow 34 25 99:35 78
2 Siarka Tarnobrzeg 34 21 70:30 70
3 Star Starachowice 34 20 52:27 66
4 Avia Swidnik 34 17 60:41 57
5 Wislanie Skawina 34 16 56:40 54
6 Biala Podlaska 34 15 47:35 54
7 Chelmianka Chelm 34 15 61:58 51
8 Ostrowiec Swietokrzyski 34 14 48:44 49
9 Czarni Polaniec 34 13 58:54 48
10 Garbarnia 34 12 49:58 46
11 Wisloka Debica 34 12 41:53 45
12 Swidniczanka Swidnik 34 11 43:47 44
13 Wiazownica 34 12 55:73 43
14 Podhale Nowy Targ 34 9 38:40 39
15 Unia Tarnow 34 10 51:66 36
16 Karpaty Krosno 34 6 26:67 25
17 Orleta Radzyn 34 5 32:61 24
18 Sokol Sieniawa 34 7 38:95 23
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Division 2
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.