Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 88:19 | 69 |
2
|
26 | 22 | 89:19 | 68 |
3
|
26 | 15 | 59:34 | 50 |
4
|
26 | 15 | 77:43 | 49 |
5
|
26 | 12 | 52:41 | 40 |
6
|
26 | 11 | 54:60 | 38 |
7
|
26 | 11 | 40:35 | 38 |
8
|
26 | 9 | 42:68 | 32 |
9
|
26 | 9 | 48:54 | 31 |
10
|
26 | 8 | 41:60 | 27 |
11
|
26 | 7 | 53:71 | 26 |
12
|
26 | 7 | 48:83 | 24 |
13
|
26 | 3 | 39:82 | 16 |
14
|
26 | 2 | 37:98 | 9 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.