Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
28 | 15 | 40:13 | 53 |
2
|
28 | 15 | 44:23 | 53 |
3
|
28 | 17 | 27:20 | 52 |
4
|
28 | 13 | 33:28 | 44 |
5
|
28 | 10 | 36:23 | 42 |
6
|
28 | 10 | 28:29 | 41 |
7
|
28 | 8 | 31:23 | 36 |
8
|
28 | 9 | 30:27 | 36 |
9
|
28 | 9 | 23:30 | 35 |
10
|
28 | 8 | 31:35 | 34 |
11
|
28 | 7 | 22:29 | 31 |
12
|
28 | 9 | 18:40 | 28 |
13
|
28 | 6 | 24:40 | 27 |
14
|
28 | 6 | 21:41 | 26 |
15
|
28 | 5 | 24:38 | 22 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Villa: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Busoga: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Onduparaka: -2 điểm (Quyết định của liên đoàn)