Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 22 | 68:21 | 71 |
2
|
30 | 22 | 69:28 | 69 |
3
|
30 | 18 | 58:25 | 62 |
4
|
30 | 14 | 54:42 | 47 |
5
|
30 | 14 | 58:58 | 47 |
6
|
30 | 12 | 48:38 | 45 |
7
|
30 | 13 | 52:44 | 44 |
8
|
30 | 11 | 46:44 | 41 |
9
|
30 | 11 | 45:55 | 36 |
10
|
30 | 8 | 33:48 | 33 |
11
|
30 | 9 | 38:55 | 31 |
12
|
30 | 7 | 38:60 | 30 |
13
|
30 | 6 | 23:34 | 30 |
14
|
30 | 7 | 19:53 | 27 |
15
|
30 | 6 | 26:53 | 26 |
16
|
30 | 7 | 33:50 | 25 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Poprad: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)