Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 16 | 63:16 | 51 |
2
|
22 | 16 | 50:17 | 51 |
3
|
22 | 14 | 55:22 | 46 |
4
|
22 | 13 | 47:19 | 44 |
5
|
22 | 11 | 30:29 | 35 |
6
|
22 | 9 | 34:29 | 31 |
7
|
22 | 9 | 41:36 | 31 |
8
|
22 | 6 | 29:65 | 22 |
9
|
22 | 5 | 23:41 | 19 |
10
|
22 | 5 | 15:54 | 16 |
11
|
22 | 3 | 26:46 | 15 |
12
|
22 | 4 | 24:63 | 14 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.