Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 15 | 48:29 | 51 |
2
|
26 | 12 | 38:23 | 44 |
3
|
26 | 12 | 35:31 | 43 |
4
|
26 | 12 | 39:25 | 38 |
5
|
26 | 11 | 41:44 | 38 |
6
|
26 | 10 | 31:26 | 37 |
7
|
26 | 10 | 38:31 | 37 |
8
|
26 | 11 | 30:39 | 36 |
9
|
26 | 8 | 29:31 | 34 |
10
|
26 | 10 | 30:35 | 34 |
11
|
26 | 8 | 36:39 | 32 |
12
|
26 | 9 | 37:49 | 30 |
13
|
26 | 8 | 35:43 | 27 |
14
|
26 | 6 | 28:50 | 20 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Chambly: -5 điểm (Quyết định của liên đoàn)