Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
30 | 18 | 50:29 | 62 |
2
|
30 | 16 | 55:28 | 56 |
3
|
30 | 16 | 43:29 | 54 |
4
|
30 | 14 | 47:37 | 50 |
5
|
30 | 13 | 52:37 | 49 |
6
|
30 | 13 | 51:44 | 48 |
7
|
30 | 12 | 45:29 | 47 |
8
|
30 | 11 | 42:32 | 42 |
9
|
30 | 10 | 39:32 | 40 |
10
|
30 | 11 | 44:42 | 40 |
11
|
30 | 9 | 46:58 | 35 |
12
|
30 | 9 | 39:48 | 35 |
13
|
30 | 9 | 38:42 | 34 |
14
|
30 | 7 | 33:41 | 31 |
15
|
30 | 6 | 39:76 | 22 |
16
|
30 | 4 | 29:88 | 10 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. liga
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Dubnica: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)