Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
31 | 22 | 63:21 | 72 |
2
![]() |
31 | 19 | 40:13 | 65 |
3
![]() |
31 | 19 | 56:23 | 64 |
4
![]() |
31 | 13 | 42:26 | 50 |
5
![]() |
31 | 14 | 46:37 | 48 |
6
![]() |
31 | 13 | 37:40 | 47 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.