Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
21 | 18 | 68:17 | 55 |
2
|
21 | 12 | 61:30 | 40 |
3
|
21 | 13 | 48:20 | 40 |
4
|
21 | 13 | 70:40 | 39 |
5
|
21 | 9 | 52:53 | 29 |
6
|
21 | 8 | 26:34 | 27 |
7
|
21 | 4 | 21:79 | 13 |
8
|
21 | 0 | 18:91 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Tasmania (Play Offs: Bán kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.