Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 14 | 36:19 | 48 |
2
![]() |
26 | 13 | 42:30 | 45 |
3
![]() |
26 | 11 | 38:25 | 44 |
4
![]() |
26 | 9 | 32:23 | 40 |
5
![]() |
26 | 6 | 30:32 | 31 |
6
![]() |
26 | 7 | 24:24 | 30 |
7
![]() |
26 | 7 | 25:38 | 28 |
8
![]() |
25 | 4 | 27:30 | 26 |
9
![]() |
25 | 5 | 20:37 | 24 |
10
![]() |
25 | 4 | 20:36 | 20 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.