Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
27 | 14 | 37:21 | 49 |
2
![]() |
27 | 12 | 42:26 | 47 |
3
![]() |
27 | 13 | 44:32 | 46 |
4
![]() |
27 | 9 | 32:25 | 40 |
5
![]() |
27 | 7 | 32:32 | 34 |
6
![]() |
27 | 7 | 26:26 | 31 |
7
![]() |
27 | 7 | 25:41 | 28 |
8
![]() |
27 | 6 | 23:39 | 28 |
9
![]() |
27 | 4 | 29:36 | 26 |
10
![]() |
27 | 6 | 24:36 | 26 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Play Offs: )
- Super League (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Kategoria e Parë
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.