Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 21 | 70:27 | 67 |
2
|
26 | 18 | 73:34 | 58 |
3
|
26 | 14 | 54:37 | 45 |
4
|
26 | 10 | 53:40 | 42 |
5
|
26 | 12 | 45:34 | 42 |
6
|
26 | 11 | 39:36 | 39 |
7
|
26 | 10 | 42:44 | 37 |
8
|
26 | 9 | 50:47 | 35 |
9
|
26 | 8 | 39:47 | 34 |
10
|
26 | 7 | 33:46 | 26 |
11
|
26 | 6 | 39:50 | 26 |
12
|
26 | 6 | 34:55 | 23 |
13
|
26 | 4 | 32:60 | 17 |
14
|
26 | 1 | 20:66 | 10 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Division 1
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.