Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
13 | 8 | 33:12 | 29 |
2
|
13 | 9 | 28:14 | 27 |
3
|
13 | 6 | 24:13 | 23 |
4
|
13 | 7 | 29:22 | 23 |
5
|
13 | 6 | 34:20 | 22 |
6
|
13 | 6 | 22:28 | 18 |
7
|
13 | 5 | 24:28 | 17 |
8
|
13 | 5 | 23:28 | 17 |
9
|
13 | 5 | 24:25 | 16 |
10
|
13 | 4 | 16:17 | 16 |
11
|
13 | 4 | 18:23 | 14 |
12
|
13 | 4 | 17:32 | 14 |
13
|
13 | 2 | 18:28 | 11 |
14
|
13 | 2 | 18:38 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Eredivisie U19 (Nhóm Championship: )
- Eredivisie U19 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
6 | 6 | 24:8 | 18 |
2
|
7 | 5 | 16:11 | 16 |
3
|
6 | 3 | 8:6 | 11 |
4
|
7 | 2 | 5:7 | 9 |
5
|
6 | 2 | 13:11 | 7 |
6
|
6 | 1 | 9:14 | 5 |
7
|
6 | 1 | 9:13 | 4 |
8
|
6 | 0 | 6:20 | 0 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
7 | 5 | 17:6 | 16 |
2
|
8 | 5 | 13:7 | 16 |
3
|
7 | 5 | 16:11 | 15 |
4
|
8 | 4 | 18:13 | 14 |
5
|
8 | 4 | 16:12 | 13 |
6
|
8 | 3 | 16:18 | 11 |
7
|
8 | 3 | 15:19 | 9 |
8
|
8 | 3 | 10:14 | 9 |
9
|
8 | 1 | 9:18 | 5 |
10
|
8 | 1 | 9:21 | 4 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.