Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
22 | 18 | 56:21 | 56 |
2
|
22 | 17 | 62:20 | 54 |
3
|
22 | 12 | 52:24 | 41 |
4
|
22 | 12 | 57:27 | 40 |
5
|
22 | 9 | 31:23 | 32 |
6
|
22 | 9 | 36:41 | 31 |
7
|
22 | 8 | 34:45 | 30 |
8
|
22 | 7 | 26:34 | 24 |
9
|
22 | 5 | 28:38 | 21 |
10
|
22 | 5 | 15:38 | 19 |
11
|
22 | 3 | 16:69 | 12 |
12
|
22 | 2 | 20:53 | 11 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng Bảng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.