Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
40 | 28 | 103:58 | 87 |
2
|
40 | 24 | 84:47 | 77 |
3
|
40 | 23 | 87:44 | 76 |
4
|
40 | 21 | 65:42 | 75 |
5
|
40 | 21 | 72:49 | 70 |
6
|
40 | 19 | 68:48 | 67 |
7
|
40 | 19 | 73:63 | 67 |
8
|
40 | 19 | 66:63 | 63 |
9
|
40 | 18 | 60:62 | 62 |
10
|
40 | 18 | 69:63 | 61 |
11
|
40 | 18 | 69:62 | 60 |
12
|
40 | 17 | 60:50 | 56 |
13
|
40 | 14 | 76:81 | 50 |
14
|
40 | 15 | 55:77 | 48 |
15
|
40 | 14 | 62:77 | 47 |
16
|
40 | 12 | 63:82 | 47 |
17
|
40 | 11 | 67:81 | 44 |
18
|
40 | 9 | 44:65 | 37 |
19
|
40 | 7 | 50:85 | 30 |
20
|
40 | 9 | 36:81 | 30 |
21
|
40 | 7 | 47:96 | 25 |
22
|
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - National League North
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL Premier Division (Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Whitby: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- FC United: -1 điểm (Quyết định của liên đoàn)