Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 22 | 74:17 | 70 |
2
|
26 | 15 | 56:29 | 50 |
3
|
26 | 12 | 43:30 | 45 |
4
|
26 | 14 | 39:35 | 45 |
5
|
26 | 11 | 43:34 | 41 |
6
|
26 | 12 | 51:53 | 39 |
7
|
26 | 10 | 54:42 | 38 |
8
|
26 | 9 | 43:51 | 31 |
9
|
26 | 7 | 52:65 | 28 |
10
|
26 | 6 | 40:54 | 27 |
11
|
26 | 7 | 37:50 | 26 |
12
|
26 | 7 | 44:61 | 26 |
13
|
26 | 5 | 35:57 | 20 |
14
|
26 | 2 | 26:59 | 13 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - OBOS-ligaen
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- SK Gjovik-Lyn: -4 điểm (Quyết định của liên đoàn)