Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 15 | 55:9 | 48 |
2
|
18 | 12 | 44:25 | 38 |
3
|
18 | 12 | 41:17 | 38 |
4
|
18 | 11 | 33:20 | 35 |
5
|
18 | 8 | 42:21 | 29 |
6
|
18 | 7 | 25:23 | 22 |
7
|
18 | 4 | 24:42 | 15 |
8
|
18 | 4 | 29:39 | 15 |
9
|
18 | 4 | 16:55 | 12 |
10
|
18 | 2 | 11:69 | 7 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.