Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
7
|
27 | 7 | 40:51 | 30 |
8
|
27 | 8 | 36:54 | 29 |
9
|
27 | 7 | 32:52 | 26 |
10
|
27 | 6 | 36:64 | 24 |
11
|
27 | 6 | 31:58 | 23 |
12
|
27 | 6 | 32:62 | 22 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
27 | 21 | 75:22 | 63 |
2
|
27 | 19 | 54:18 | 62 |
3
|
27 | 18 | 68:33 | 57 |
4
|
27 | 16 | 69:35 | 50 |
5
|
27 | 13 | 45:47 | 42 |
6
|
27 | 8 | 39:61 | 31 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. HNL
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - 3. HNL - Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.